Characters remaining: 500/500
Translation

delusions of persecution

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "delusions of persecution" được dịch sang tiếng Việt "chứng hoang tưởng về sự bị ngược đãi". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong tâm lý học, chỉ trạng thái khi một người tin rằng họ đang bị theo dõi, ngược đãi hoặc hại bởi người khác, mặc dù không bằng chứng rõ ràng để chứng minh điều đó.

Giải thích chi tiết:
  • Delusions: những niềm tin sai lệch, không cơ sở thực tế. Người mắc chứng này thường không thể nhận ra rằng suy nghĩ của họ sai.
  • Persecution: có nghĩa sự ngược đãi hoặc hành hạ, thường về mặt tinh thần hoặc thể xác. Từ này thường liên quan đến sự đối xử không công bằng hoặc sự thù địch từ người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He suffers from delusions of persecution, believing that everyone is plotting against him." (Anh ấy mắc chứng hoang tưởng về sự bị ngược đãi, tin rằng mọi người đang âm thầm chống lại anh ấy.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many individuals with delusions of persecution may withdraw from social interactions, fearing that others intend to harm them." (Nhiều người mắc chứng hoang tưởng về sự bị ngược đãi có thể rút lui khỏi các tương tác xã hội, lo sợ rằng người khác ý định làm hại họ.)
Phân biệt biến thể:
  • Paranoia: một từ gần giống thường được dùng để chỉ trạng thái lo âu hoặc sợ hãi không cơ sở, trong khi "delusions of persecution" cụ thể hơn về việc cảm nhận bị ngược đãi.
  • Delusional disorder: một rối loạn tâm thần trong đó người bệnh những niềm tin sai lệch, có thể bao gồm cả "delusions of persecution".
Các từ đồng nghĩa:
  • Paranoid delusions: (hoang tưởng hoang tưởng) - tương tự như "delusions of persecution" nhưng có thể mở rộng hơn.
  • Victim complex: (tâm lý nạn nhân) - tuy không hoàn toàn giống, nhưng chỉ những người cảm thấy họ luôn nạn nhân của hoàn cảnh.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Seeing shadows: (thấy bóng ma) - một cách nói hài hước để diễn tả việc lo lắng quá mức về các mối đe dọa không thực.
  • To feel under siege: (cảm thấy bị bao vây) - cảm giác bị tấn công hoặc bị đe dọa từ nhiều phía, có thể liên quan đến cảm giác ngược đãi.
Kết luận:

"Delusions of persecution" một thuật ngữ quan trọng để hiểu về tâm lý hành vi của những người cảm thấy bị ngược đãi.

Noun
  1. chứng hoang tưởng về sự bị ngược đãi hành hạ

Comments and discussion on the word "delusions of persecution"